Biến chứng viêm gan B nguy hiểm đến mức nào?

Viêm gan B là một bệnh gan phổ biến trên toàn cầu. Thường thì bệnh tiến triển một cách lặng lẽ, chỉ được phát hiện thông qua kiểm tra sức khỏe định kỳ. Nếu bệnh tiến triển đến giai đoạn muộn, người bệnh có thể đối mặt với những biến chứng rất nghiêm trọng do viêm gan B gây ra.
1. Tìm hiểu bệnh lý viêm gan B
Viêm gan B là bệnh do virus HBV (virus viêm gan B) gây nhiễm trùng gan. Ước tính khoảng một phần ba dân số thế giới (hơn 2 tỷ người) đã từng bị nhiễm viêm gan B, đặc biệt ở các nước đang phát triển.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh viêm gan B tương đối cao:
- Có khoảng 8,6 triệu người nhiễm virus siêu vi B.
- Tỷ lệ phụ nữ mắc viêm gan B mạn tính là 8,8%, trong khi ở nam giới là 12,3%.
Đây là một bệnh lý nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng của bệnh nhân. Một trong những phương pháp phòng ngừa hiệu quả hiện nay là tiêm vắc xin phòng viêm gan B. Vắc xin này đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới từ năm 1982 và có khả năng ngăn ngừa lây nhiễm và biến chứng viêm gan B lên đến 95%. Từ năm 2003, Việt Nam đã triển khai chương trình tiêm chủng vắc xin viêm gan B cho tất cả trẻ sơ sinh.
2. Người mắc bệnh viêm gan B có biểu hiện như thế nào?
2.1. Viêm gan B cấp tính
Viêm gan B cấp tính là tình trạng nhiễm trùng gan kéo dài dưới 6 tháng, sau đó virus sẽ bị loại bỏ khỏi cơ thể. Đa số người mắc viêm gan B cấp tính không có triệu chứng rõ ràng hoặc chỉ có những triệu chứng nhẹ, tuy nhiên vẫn có những trường hợp bệnh trở nặng và phải nhập viện.
Các biểu hiện lâm sàng của viêm gan siêu vi B bao gồm sốt, mệt mỏi, ăn không ngon, đau bụng, nước tiểu đậm màu. Điển hình là tình trạng vàng da, thường xuất hiện sau khoảng một tuần kể từ khi nhiễm bệnh và có thể kéo dài từ 1 đến 3 tháng. Các hiện tượng như lòng bàn tay son hoặc dấu sao mạch là những biểu hiện ít gặp.
Người bệnh cũng có thể trải qua các triệu chứng nhiễm trùng cấp tính, kéo dài từ vài tuần đến 6 tháng. Ở người lớn tuổi (trên 60 tuổi), các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn.
2.2. Viêm gan B mạn tính
Viêm gan B mạn tính xảy ra khi tình trạng nhiễm trùng gan kéo dài hơn 6 tháng, do virus gây bệnh không bị loại bỏ hoàn toàn và tiếp tục sinh sôi trong cơ thể người bệnh. Phần lớn các trường hợp viêm gan B mạn tính cũng không có triệu chứng rõ rệt, hoặc nếu có thì các triệu chứng tương tự như viêm gan cấp tính. Nếu không được điều trị, bệnh có thể tiến triển thành xơ gan, suy gan, hoặc thậm chí là ung thư gan.
3. Các con đường truyền nhiễm của virus HBV
3.1. Đường máu
- Dùng chung kim tiêm.
- Dùng chung các vật dụng cá nhân như dao cạo, bàn chải đánh răng, tăm xỉa răng,… có dính máu của người bệnh.
- Các dụng cụ xăm hình, làm móng tay chân hoặc các thủ thuật thẩm mỹ, y tế không được vệ sinh kỹ càng, vẫn còn mầm bệnh từ người nhiễm viêm gan B.
3.2. Mẹ sang con

Mặc dù virus không lây qua nhau thai, nhưng trẻ có thể bị nhiễm bệnh khi tiếp xúc với máu của mẹ trong quá trình sinh nở. Hơn nữa, mặc dù sữa mẹ có chứa virus viêm gan B, nhưng nồng độ tương đối thấp nên khả năng lây nhiễm không cao. Ngược lại, khi bú, trẻ cắn vào đầu vú mẹ gây trầy xước, chảy máu sẽ là một con đường lây bệnh đáng kể. Do đó, để ngăn ngừa lây nhiễm, trẻ sơ sinh cần được tiêm vắc xin trong vòng 12 giờ sau khi sinh.
3.3. Tình dục
Viêm gan B cũng có thể lây truyền qua đường tình dục nếu không sử dụng các biện pháp bảo vệ. Khi tiếp xúc trực tiếp với các dịch tiết hoặc máu từ người nhiễm bệnh, virus có thể xâm nhập vào cơ thể thông qua các vết thương nhỏ.
4. Biến chứng viêm gan B
Một số biến chứng viêm gan B có thể xảy ra nếu người bệnh không được điều trị kịp thời, bao gồm:
4.1. Xơ gan
Viêm gan B không được điều trị sẽ gây tổn thương gan. Khi đó, các tế bào gan sẽ dần chết đi và được thay thế bằng mô xơ, dẫn đến xơ gan. Khi gan bị xơ hóa, chức năng gan sẽ bị suy giảm.
4.2. Suy gan
Suy gan cấp tính có thể xảy ra do nhiễm virus HBV kéo dài. Suy gan có nghĩa là các tế bào gan bị tổn thương và chức năng gan suy giảm nghiêm trọng. Khi đó, gan không còn khả năng thực hiện các chức năng cơ bản một cách bình thường. Để điều trị suy gan cấp tính, bệnh nhân có thể cần phải ghép gan.
4.3. Ung thư gan
Ung thư gan là biến chứng nguy hiểm và nghiêm trọng nhất. Bệnh nhân viêm gan B có nguy cơ mắc ung thư gan cao gấp 20 lần so với người bình thường, với tỷ lệ tử vong rất cao.
Ngoài những biến chứng phổ biến trên, viêm gan B còn có thể gây ra các biến chứng khác như não gan, cổ trướng, đồng nhiễm virus,…
5. Chẩn đoán, điều trị viêm gan B
- Chẩn đoán: Bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh dựa trên tiền sử bệnh, khám lâm sàng và chỉ định các phương pháp cận lâm sàng như xét nghiệm máu, siêu âm, chụp CT ổ bụng, sinh thiết gan,…
- Điều trị: Sau khi thực hiện các phương pháp chẩn đoán cần thiết, bác sĩ sẽ dựa vào kết quả để đưa ra phác đồ điều trị viêm gan B phù hợp. Phương pháp điều trị sẽ tập trung vào việc ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của virus, hoặc làm rối loạn quá trình tổng hợp, sinh sôi của virus, kết hợp với các biện pháp giúp phục hồi chức năng gan.
6. Cách ngăn chặn biến chứng viêm gan B
Quá trình điều trị viêm gan B thường kéo dài, thậm chí là suốt đời. Do đó, việc ngăn chặn biến chứng viêm gan B là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số lưu ý mà người bệnh cần nắm:
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Việc ngưng điều trị giữa chừng có thể khiến việc kiểm soát virus trở nên khó khăn hơn, làm bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
- Uống thuốc điều trị viêm gan B đều đặn, không tự ý ngừng hoặc bỏ thuốc. Đặc biệt, không được sử dụng các loại thuốc khác ngoài đơn thuốc của bác sĩ.
- Tránh xa các đồ uống có cồn như rượu, bia,… các loại thức ăn cay nóng, nhiều gia vị,… tuyệt đối không hút thuốc lá.
- Sắp xếp thăm khám thường xuyên và đúng hẹn để theo dõi và kiểm soát tình trạng bệnh.
Thông tin trên cung cấp kiến thức về bệnh viêm gan B và các biến chứng viêm gan B rất nguy hiểm. Bệnh này thường không có triệu chứng rõ rệt và tiến triển âm thầm. Vì vậy, hãy đi khám sức khỏe định kỳ hoặc ngay khi có bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào để bảo vệ sức khỏe.